请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói tên họ
释义
nói tên họ
通名 <说出自己的姓名(旧戏曲、小说描写武将交战时多用)。>
随便看
quá bộ đến nhà
quá bộ đến thăm
quác
quá ca ngợi
quách
quá chén
quá chín
quá chải chuốt
quá chừng
quác quác
quá cảm
quá cảnh
quá cố
quá dư
quá giang
quá giới hạn
quá giờ
quá gọt giũa
quá hay
quá hạn
quá hạn phục vụ
quái
quái dị
quái gở
quái kiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:11:19