请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói tốt
释义
nói tốt
美言 <代人说好话。>
nói tốt vài lời.
美言几句。
nói tốt một hồi.
美言一番。
随便看
lăn kềnh
lăn lóc
leo núi
leo thang
leo trèo
leo tường
Lesotho
le te
li
lia
lia lịa
li-be
Liberia
Li-bi
Libreville
Li-brơ-vin
Libya
Li-bê-ri-a
li bì
Li Băng
li e
li-e
Liechtenstein
li khai
Lilongwe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 4:47:03