请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêm mao trùng
释义
tiêm mao trùng
纤毛虫 < 原生动物的一纲, 身上有纤毛, 是行动和摄取食物的器官, 如草履虫。>
随便看
nhỡn
nhỡ nhàng
nhỡ nhời
nhỡ nhỡ
nhỡ tay
nhỡ thời
nhỡ việc
nhỡ xe
nhợ
nhợn
nhợt
nhợt nhạt
nhợt nhạt như sáp
nhục
nhục dục
nhục hình
nhục lớn
nhục mất nước
nhục nhã
nhục nhằn
nhục nước mất chủ quyền
nhục thung dung
nhục đậu khấu
nhụng nhịu
nhụ nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:53:08