请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêm nhiễm
释义
tiêm nhiễm
浸染 <逐渐沾染。>
熏染 <长期接触的人或事物对生活习惯逐渐产生某种影响(多指坏的)。>
沾染 <因接触而受到不良的影响。>
không nên tiêm nhiễm thói xấu.
不要沾染坏习气。
习染 < 沾染(不良习惯)。>
书
渐染 <因接触久了而逐渐受到影响。>
浸润 <指谗言逐渐发生作用。>
随便看
bơm cao áp
bơm chân không
bơm dầu
bơm dầu ly tâm
bơm dầu nhờn
bơm hãm dầu
bơm hơi
bơm hơi độc
bơm khinh khí
bơm lọc dầu
bơm mỡ
bơm nén hơi
bơm nước
bơm phun chân không
bơm phun thuốc bột
bắn trúng đích
bắn trượt bia
bắn trả
bắn trộm
bắn tung toé
bắn tên
bắn tên có đích
bắn tên không đích
bắn tên trộm
bắn tỉa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:02:46