请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêm nhiễm
释义
tiêm nhiễm
浸染 <逐渐沾染。>
熏染 <长期接触的人或事物对生活习惯逐渐产生某种影响(多指坏的)。>
沾染 <因接触而受到不良的影响。>
không nên tiêm nhiễm thói xấu.
不要沾染坏习气。
习染 < 沾染(不良习惯)。>
书
渐染 <因接触久了而逐渐受到影响。>
浸润 <指谗言逐渐发生作用。>
随便看
máy phát điện báo
máy phân chất sữa bò
máy phân hợp
máy phóng
máy phóng thanh
máy phóng đại
máy phô-tô-cóp-py
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
máy phụ
máy quang phổ
máy quay phim
máy quay vi-đê-ô
máy quay đĩa
máy quét nhựa
máy quét phấn
máy quạt
máy quạt gió
máy ra-đa
máy ren răng
máy ren răng nhiều trục
máy rung bê-tông
máy rô-nê-ô
máy rời
máy rửa than
máy rửa ống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:06