请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêm nhiễm
释义
tiêm nhiễm
浸染 <逐渐沾染。>
熏染 <长期接触的人或事物对生活习惯逐渐产生某种影响(多指坏的)。>
沾染 <因接触而受到不良的影响。>
không nên tiêm nhiễm thói xấu.
不要沾染坏习气。
习染 < 沾染(不良习惯)。>
书
渐染 <因接触久了而逐渐受到影响。>
浸润 <指谗言逐渐发生作用。>
随便看
mứt quả hồng
mứt táo
mứt vỏ hồng
mừng
mừng công
mừng khôn kể xiết
mừng khấp khởi
mừng mừng tủi tủi
mừng nhà mới
mừng năm mới
mừng quýnh
mừng rối rít
mừng rỡ
mừng sinh nhật
mừng thầm
mừng thắng lợi
mừng thọ
mừng tuổi
mừng vui thanh thản
mửa
mửa mật
mựa
mực
mực chai
mực dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:42