请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoát hiểm
释义
thoát hiểm
出险 <(人)脱离险境。>
解围 <泛指使人摆脱不利或受窘的处境。>
脱险 <脱离危险。>
随便看
đập hình chữ T
đập hình cung
đập không ngừng
đập liên tục
đập liền vòm
đập lúa
đập lớn
đập mũi đinh
đập ngăn nước
đập ngăn nước kè
đập ngăn sông
đập ngầm
đập nhẹ
đập nhịp nhàng
đập nhỏ
đập nát
đập nước
đập nước hình vòm
đập nối
đập nồi bán sắt
đập nồi dìm thuyền
đập ruồi
đập tan
đập tan từng cái
đập thuận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:36:50