请输入您要查询的越南语单词:
单词
môi trường thích hợp
释义
môi trường thích hợp
温床 <比喻对坏人、坏事、坏思想有利的环境。>
chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
官僚主义是违法乱纪现象的温床。
随便看
cách chức
cách cách
cách cú
cách cũ
cách cổ
cách cục
cách diễn tả
cách diễn đạt
cách dùng
cách ghi sổ kế toán
cách ghép từ
cách giải
cách giải quyết
cách giải quyết tốt
cách giải quyết vấn đề
cách giải quyết độc nhất vô nhị
cách gọi căm ghét
cách gọi khác
cá chim
cá chim chà
cá chim trắng
cá chiên
cá chiên bé
cách khoảng
cách khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:01:03