请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 môi trường thích hợp
释义 môi trường thích hợp
 温床 <比喻对坏人、坏事、坏思想有利的环境。>
 chủ nghĩa quan liêu là môi trường thích hợp cho những hiện tượng vi phạm pháp luật, làm loạn kỉ cương.
 官僚主义是违法乱纪现象的温床。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:01:03