请输入您要查询的越南语单词:
单词
học cụ
释义
học cụ
学具; 教具 <教学时用来讲解说明某事物的模型、实物、图表和幻灯等的总称。>
随便看
tốt um
tốt vía
tốt xấu lẫn lộn
tố tâm
tốt đen
tốt đôi
đánh nhau dữ dội
đánh nhau giữa hai đám đông
đánh nhau kịch liệt
đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ
đánh nhau ác liệt
đánh nhảy quãng
đánh nhịp
đánh phá
đánh phá hoại
đánh phèn
đánh phấn
đánh phục kích
đánh quyền
đánh quạt lại
đánh roi
đánh răng
đánh rơi
đánh rải mành mành
đánh rắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:45