请输入您要查询的越南语单词:
单词
học hành
释义
học hành
喝墨水; 喝墨水儿 <指上学读书。>
课业 <功课; 学业。>
墨水 <比喻学问或读书识字的能力。>
anh ấy được học hành đôi chút.
他肚子里还有点儿墨水。
随便看
ép bức
ép chuyển
ép chẹt
ép duyên
ép dạ
ép dạ cầu toàn
ép dầu
ép giá
ép gả
ép lên
ép lòng
ép mình
ép nhựa
ép nài
ép phổi nhân tạo
ép rượu
ép uổng
ét
ét-xăng
ét-xăng thơm
é tía
é é
ê
ê a
ê chề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:18:44