请输入您要查询的越南语单词:
单词
học hành
释义
học hành
喝墨水; 喝墨水儿 <指上学读书。>
课业 <功课; 学业。>
墨水 <比喻学问或读书识字的能力。>
anh ấy được học hành đôi chút.
他肚子里还有点儿墨水。
随便看
càng dưới
càng già càng dẻo càng dai
càng già càng dẻo dai
càng gỡ càng rối
càng... hơn
càng ngày càng
càng ngày càng sa sút
càng ngày càng tăng
càng nhiều càng tốt
càng sớm càng tốt
càng thêm
càng tốt
càng vất vả công lao càng lớn
càng xe
cà ngà
cành
cành bông có hoa
cành cao
cành cao to
cành chiết
cành chồi
cành cây
cành có quả
cành cạch
cà nhen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:53:42