请输入您要查询的越南语单词:
单词
đậu nuôi gia súc
释义
đậu nuôi gia súc
料豆儿 <喂牲口的黑豆、黄豆等, 一般煮熟或炒熟。也说料豆子。>
随便看
đánh lấy
đánh lộn
đánh lộn sòng
đánh lừa
đánh lừa dư luận
đánh lửa
đánh máy
đánh máy chữ
đánh máy và in rô-nê-ô
đánh móoc
đánh môi
đánh mạnh
đánh mạt chược
đánh mất
đánh mốt
đánh một giấc
đánh nam dẹp bắc
đánh ngã
đánh người
đánh người thất thế
đánh nhanh thủ chắc
đánh nhau
trắng ngần
trắng ngồn ngộn
trắng như tuyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:58:53