请输入您要查询的越南语单词:
单词
đậu nuôi gia súc
释义
đậu nuôi gia súc
料豆儿 <喂牲口的黑豆、黄豆等, 一般煮熟或炒熟。也说料豆子。>
随便看
khắp bầu trời
khắp bốn phương
khắp chốn
khắp chốn mừng vui
khắp mình
khắp mặt đất
khắp người
khắp nơi
khắp nơi hoa nở
khắp nơi hưởng ứng
khắp nơi ngợi ca
khắp nơi thịnh vượng
khắp nơi ăn mừng
khắp đồng
khắt khe
khằng khặc
khẳm
khẳn
khẳng kheo
khẳng khiu
khẳng khái
khẳng định
khẹc
khẻ
khẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:37:00