请输入您要查询的越南语单词:
单词
gặt hái
释义
gặt hái
打粮 <收割粮食作物。>
登场 <(谷物)收割后运到场上。>
收; 获 ; 收割; 收获 <取得成熟的农作物。>
收成 <庄稼、蔬菜、果品等收获的成绩, 有时也指鱼虾等捕捞的成绩。>
mùa xuân gieo trồng, mùa thu gặt hái.
春天播种, 秋天收获。
随便看
bất kỳ loại nào
bất kỳ nhi ngộ
bất kỳ thế nào
bất kỳ việc gì
bất luận
bất luận lớn hay nhỏ
bất luận thế nào
bất lương
bất lịch sự
bất lợi
bất lực
bất minh
bất mãn
bất mục
bất nghì
bất nghĩa
bất ngờ
bất ngờ tạo phản
bạc đãi
bạc đạn
bạc đầu
bạc đầu vì công danh
bạc đầu vẫn còn học
bạc đồng
bạc đủ tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:19