请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái mộng
释义
cái mộng
榫; 榫儿; 榫头; 榫子 <竹、木、石制器物或构件上利用凹凸方式相接处凸出的部分。>
随便看
thư hùng
thư hương
thư hồi âm
thư khai giá
thư khiêu chiến
thư không người nhận
thư không địa chỉ
thư khế
thư khố
thư ký
thư ký trường quay
thư ký văn phòng
thư lâm
thư lông gà
thư lưu ký
thư lại
thư mời
thư mục
thư mục học
thưng
thưng thưng
thư ngỏ
thư nhà
thư nhàn
thư nhận lỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:25:19