请输入您要查询的越南语单词:
单词
dùi cui
释义
dùi cui
警棍。
随便看
đồ dùng gia đình
đồ dùng nhà bếp
đồ dùng trong nhà
đồ dùng văn phòng
đồ dùng vặt vãnh
đồ dùng điện
đồ dại
đồ dệt
đồ dệt thưa
đồ dốt đặc cán mai
đồ dự trữ
đồ gia dụng
đồ gia truyền
đồ gia vị
đồ giải
đồ gà mái
đồ gà mờ
đồ gàn
đồ gây rối
đồ gốm
đồ gốm đen
đồ gỗ
đồ gởi đến
đồ hay sinh sự
đồ hoá trang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:31:27