请输入您要查询的越南语单词:
单词
chia rẽ
释义
chia rẽ
分裂 <使整体的事物分开。>
chia rẽ tổ chức
分裂组织。
分歧 <(思想、意见、记载等)不一致; 有差别。>
割裂 <把不应当分割的东西分割开(多指抽象的事物)。>
离间 <从中挑拔使不团结、不和睦。>
一盘散沙 <比喻分散的、不团结的状态。>
纵横捭阖 <指在政治、外交上运用手段进行联合或分化(纵横:用游说来联合; 捭阖:开合)。>
随便看
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
sống cho qua ngày
sống chung
sống chết mặc bây
sống còn
sống cô đơn
sống cô độc
sống dao
sống dựa vào nhau
sống gấp
sống gửi thác về
sống hoà bình
sống hoài
số nghịch đảo
sống hỗn tạp
sống khép kín
sống khôn thác thiêng
sống kiếp giang hồ
sống lang thang
sống lành mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:29:38