请输入您要查询的越南语单词:
单词
dùi đục chấm mắm tôm
释义
dùi đục chấm mắm tôm
风马牛不相及 <《左传》僖公四年:'君居北海, 寡人居南海, 唯是风马牛不相及也。'(雌雄相引诱)比喻两者全不相干。>
随便看
vệ tinh
vệ tinh nhân tạo
vệ tinh truyền hình
vệ tinh ứng dụng
vệ tin thông tin
vệt máu
vệt nước
vệt nước mắt
vệt đen
vệ đội
vỉ
vỉa
vỉa cũ
vỉa cụt
vỉa dầu
vỉa hè
vỉa kẹp
vỉa lò
vỉa than
vỉ hấp
vỉ lò
đề án
đề đa
đề điệu
đề đạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:17:18