请输入您要查询的越南语单词:
单词
dùng thuốc lưu thông khí huyết
释义
dùng thuốc lưu thông khí huyết
理气 <中医指用药物来治疗气滞、气逆火气虚。>
随便看
hồ sơ
hồ sơ bệnh án
hồ sơ lưu
hồ sơ lưu trữ
hồ sơ vụ án
hồ thỉ
hồ tinh
hồ tiêu
hồ tránh bão
hồ tự nhiên
hồ uyển
hồ điệp
hồ điệp mộng
hồ đào
hồ đồ
hồ đồ ngu xuẩn
hồ ấp trứng
hổ
hổ cốt
hổ cứ
hổ giấy
hổ gầm
hổ huyệt
hổ khẩu
hổ lang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:15