请输入您要查询的越南语单词:
单词
dùng thuốc lưu thông khí huyết
释义
dùng thuốc lưu thông khí huyết
理气 <中医指用药物来治疗气滞、气逆火气虚。>
随便看
xe nhường đường
xen kẽ
xen-lo-phan
xen-lu-lô-ít
xen-luy-lô-ít
xen lẫn
xen mỏ
xen nhau
xen vào
xe nâng
xe nôi
xeo
xeo giấy
xeo nạy
xe phun nước
xe pháo
xe quân sự
xe quệt
xe riêng
xe rác
xe sợi
xe tang
xe ta-xi
xe tay
xe thiết giáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:24:02