请输入您要查询的越南语单词:
单词
kèm theo
释义
kèm theo
伴随 <同在一起作伴; 随同; 跟随; 跟着。>
搭配 <按一定要求安排分配。>
附 <附带。>
附加 <附带加上; 额外加上。>
sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
条文后面附加两项说明。
hình phạt kèm theo
附加刑。
附识 <附在文章、书刊上的有关记述。>
合并 <指正在患某种病的同时又发生(另一种疾病)。>
随便看
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
gán bù
gán cho
gán cho là
gán ghép
gán ghép khiên cưỡng
gán ghép miễn cưỡng
gánh
gánh cũng vào chợ, đội cũng vào chợ
gánh gồng
gánh hát
gánh hát lưu động
gánh hát rong
gánh một phần
gánh nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:09:53