请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiên ngang lẫm liệt
释义
hiên ngang lẫm liệt
大义凛然 <严峻不可侵犯的样子。形容为了正义事业坚强不屈。>
随便看
phao tiêu
phao tiếng
phao tự nhiên
phao vu
phao đồn
pha phách
pha phôi
pha-ra
Pha-ra-ông
Pha-ra-đây
pha thuốc
pha tiếng
pha trà
pha trò
pha trộn
pha tạp
phau
phau phau
phay
phay đứt gãy
pha đèn
pha đồ dỏm vào
phe
phe bảo thủ
phe cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 9:06:21