请输入您要查询的越南语单词:
单词
vệt
释义
vệt
斑痕; 迹; 痕 <一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子; 痕迹。>
斑文 <花纹。>
点子; 点; 点儿 <小的痕迹。>
vệt dầu
油点子。
随便看
máy phay răng ốc
máy phay đứng
máy phiên dịch
máy phun
máy phun cát
máy phun hơi nước
máy phun lửa
máy phun thuốc
máy phun thuốc bột
máy phát
máy phát báo
máy phát la-de
máy phát tin
máy phát trung kế
máy phát vô tuyến điện
máy phát điện
máy phát điện báo
máy phân chất sữa bò
máy phân hợp
máy phóng
máy phóng thanh
máy phóng đại
máy phô-tô-cóp-py
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
máy phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:39