请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểu mới
释义
kiểu mới
摩登 <指合乎时兴的式样; 时髦。(英:modern)。>
新式; 新型 <新近产生出来的式样。>
nông cụ kiểu mới
新式农具。
xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
这个工厂是新建的, 设备和装置都是最新式的。
随便看
bán anh em xa, mua láng giềng gần
bán buôn
bán... bán
bán bưng
bán bớt
bán cao da chó
bán chác
bán chính thức
bán chạy
bán chịu
bán cung cấp
bán cân
bán công khai
bán cúp
bán cất
bán cầu
bán của cải lấy tiền mặt
bán cửa hàng
bán danh
bán dạo
bán dốc
báng
báng bổ
báng bổ thần thánh
bá nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:16:33