请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểu sợi
释义
kiểu sợi
组织 <纺织品经纬纱线的结构。>
kiểu sợi thẳng; kiểu sợi trơn
平纹组织
kiểu sợi chéo
斜纹组织
随便看
quảu
quả văn quán
quả vải
quả vậy
quả vỏ cứng ít nước
quả xanh
quả xoài
quảy
quả ô liu
quả ô-liu
quả điếc
quả điều
quả đoán
quả đu đủ
quả đào
quả đào lông
quả đào mật
quả đào núi
quả đúng như vậy
quả đại
quả đấm
quả đấm cửa
quả đấm thép
quả đất
quả đấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:03:38