请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiện hàng
释义
kiện hàng
包裹 <包扎成件的包儿。>
随便看
lãnh thổ
lãnh thổ một nước
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ tự trị
lãnh thổ uỷ trị
lãnh tiền
lãnh tụ
lãnh tụ Hồi giáo
lãnh vực
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh đạo cấp cao
lãnh địa
lão
lão bà
lão bảo thủ
lão gia
lão già
lão già cổ hủ này
lão giáo
lão hoá
lão luyện
lão luyện thành thục
lão ngoan đồng
lão nông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:55:46