请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiện tụng
释义
kiện tụng
打官司 <进行诉讼。>
辞讼; 词讼; 诉讼 <检察机关、法院以及民事案件中的当事人、刑事案件中的自诉人解决案件时所进行的活动。>
随便看
vi trùng lao
vi trùng sốt rét
vi trùng xan-mô-nê-la
vi trắc phép
vi tích
vi tích học
vi tích phân
vi tế
vi vu
vi vút
vi ánh
vi áp kế
vi âm khí
viêm
viêm bàng quang
viêm bể thận
viêm cánh
viêm cột sống
viêm da mãn tính
viêm dạ dày
viêm gan
viêm gan siêu vi
viêm hạch sữa
viêm khối thụ tinh
viêm khớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 17:46:50