请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhóm chất nguyên tử
释义
nhóm chất nguyên tử
原子团 <几个不同种的原子结合成的集团, 在许多化学反应中作为一个整体参加, 如氢氧根(OH)、硫酸根(SO4 )、烷基(CH3 )等。>
随便看
cố định hình dáng
cồ
cồ cồ
cồm cộm
cồm cộp
giữ lời
giữ miếng
giữ miệng
giữ miệng cho nhau
giữ miệng giữ mồm
giữ mã bề ngoài
giữ mình
giữ mình trong sạch
giữ mồm
giữ nghiêm
giữ nguyên
giữ nguyên chức
giữ nguyên chức vụ
giữ nhiệt
giữ nhà
giữ nhà giữ nước
giữ nước
giữ nước lũ
giữ rất kín đáo
giữ rịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:45