请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhóm chất nguyên tử
释义
nhóm chất nguyên tử
原子团 <几个不同种的原子结合成的集团, 在许多化学反应中作为一个整体参加, 如氢氧根(OH)、硫酸根(SO4 )、烷基(CH3 )等。>
随便看
hộp đựng cơm
hộ sinh
hộ săn bắn
hộ sĩ
hột
hộ tang
hột cơm
hột dưa
hột gà
hột gạo
hộ thành
hộ thân
hộ thủ
hộ tinh
hộ trưởng
hột sen
hộ tòng
hột đậu phộng
hộ tập thể
hộ tịch
hộ tống
hộ vệ
hộ đê
hộ ở lều
hớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:11:53