请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhích từng bước
释义
nhích từng bước
书
蠢蠢 <蠢动的样子。>
随便看
giảm tội
giảm tức
giảm và tăng
giảm xuống
giả mù pha mưa
giảm đi
giảm đẳng
giảm độ nóng
giả mạo
giản
giản biên
giản dị
giản dị chân thật
giản dị dễ gần
giản dị như cũ
giản dị thanh nhã
giảng
giảng bài
giảng chính
giảng dạy
giảng dạy bằng thiết bị nghe nhìn
giảng giải
giảng giải khuyên bảo
giảng hoà
giảng khái quát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:39:37