请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn xung quanh
释义
nhìn xung quanh
东观西望 <向四处观看、瞭望。>
张望 <从小孔或缝隙里看; 向四周或远处看。>
nhìn xung quanh; nhìn bốn phía
四顾张望。
随便看
nhăn mày nhăn mặt
rọ rạy
rọ đá
rỏ
rỏ dãi
rối
rối beng
rối bòng bòng
rối bù
rối bời
rối loạn
rối loạn thần kinh
rối mắt
rối ren nát bét
rối rắm
rối tung
rống
rốp rốp
rốt
rốt lại
rốt ráo
rốt đáy
rồ
rồi
rồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:58