请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiệt bẩn keo túi
释义
kiệt bẩn keo túi
吝啬; 鄙吝 <过分爱惜自己的财务, 当用不用。>
随便看
bán hết
bán hết hàng
bán hết tài sản
bán hộ
bán hớ
bán khai
bán kiện
bán kèm
bán kính
bán kính chính khúc
bán kính hội tụ
bán kính véc-tơ
bán kính đường cong
bán lén
bán lúa non
bán lại
bán lấy tiền
bán lấy tiền mặt
bán lấy tiền ngay
bán lẻ
bán lỗ vốn
bán ma tuý
bán mình
bán mình cho kẻ khác
bán mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 1:13:31