请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kuwait
释义
Kuwait
科威特 <科威特阿拉伯半岛东北部一国家, 位于波斯湾的顶端。因在1938年发现了大量的石油储量, 而成为世界上人均收入量高的国家之一。从1897年到1961年是英国的保护国, 1990年8月受到伊拉克侵略。科威 特市是该国的首都。人口2, 183, 161 (2003)。>
科威特市 <科威特首都, 位于该国中部偏东地区、波斯湾沿岸。>
随便看
bạch câu quá khích
bạch cúc
bạch cầu
bạch cập
bạch cốt tinh
bạch da
bạch diện
bạch diện hồng nhan cùng số kiếp
bạch diện thư sinh
bạch dương
bạch dược
bạch giới tử
bạch huyết
bạch huyết cầu
Bạch Hạ
bạch hạc
bạch hạch
bạch hạc thảo
bạch hạc xoải cánh
bạch hầu
bạch hắc phân minh
Bạch Hổ tinh
bạch kim
bạch lan
bạch liên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:22:47