请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưa
释义
cưa
截肢 <医学上指四肢的某一部分发生严重病变或受到创伤而无法医治时, 把这一部分肢体割掉。>
锯 <拉开木料、石料、钢材等的工具, 主要部分是具有许多尖齿的薄钢片。>
kéo cưa.
拉锯。
cưa điện.
电锯。
cưa bằng tay.
手锯。
một cái cưa.
一把锯。
cưa cây.
锯树。
cưa gỗ.
锯木头。
随便看
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
công văn đến
công vụ
công xa
công-xoóc-xi-om
công xã
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
công xã nhân dân
công xã nông thôn
công xã Pa-ri
công xã ruộng đất
công xã thị tộc
công xã trú thác
công xích
công xướng
công xưởng
công án
công ích
công điền
công điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 3:57:58