请输入您要查询的越南语单词:
单词
môn nhảy ngựa
释义
môn nhảy ngựa
跳马 <竞技体操项目之一, 运动员用手支撑跳马的背做各种腾越动作。>
跳箱 <体操项目之一, 运动员以种种不同的姿势跳过跳箱。>
随便看
lãm
lãn
lãn công
lãng
lãng du
lãng dụng
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
Lãng Trung
lãng tử
lãnh
lãnh chúa
lãnh chủ
lãnh cung
lãnh giáo
lãnh hải
lãnh hội
lãnh khí
lãnh khốc
lãnh mạng
lãnh nguyên
lãnh phong
lãnh sự
lãnh sự quán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:07:57