请输入您要查询的越南语单词:
单词
Môn-tê-vi-đê-ô
释义
Môn-tê-vi-đê-ô
蒙得维的亚 <乌拉圭首都和最大城市, 位于该国南部, 拉普拉塔河河口。1726年由西班牙人在被占领的葡萄牙要塞上建立, 并在1828年乌拉圭取得独立后成为首都。>
随便看
đứng vững được
đứng yên
đứng được
đứng đầu
đứng đầu bảng
đứng đầu sóng ngọn gió
đứng đắn
đứng đờ người ra
đứng đợi
đứng ỳ tại chỗ
đứt
đứt cầu dao
đứt gan đứt ruột
đứt gánh
đứt gãy
đứt gãy địa tầng
đứt hơi
đứt hơi khản tiếng
đứt khúc
đứt luống
đứt mạch máu
đứt mạch điện
đứt quãng
đứt ra
đứt ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:15:00