请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cấp thiết
释义 cấp thiết
 急切; 迫切 <需要到难以等待的程度; 十分急切。>
 nhu cầu cấp thiết.
 需要急切。
 nguyện vọng cấp thiết.
 急切的愿望。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:01:18