请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp độ
释义
cấp độ
层次 <(说话、作文)内容的次序。>
phục vụ nhiều cấp độ
多层次服务。
层次 <同一事物由于大小、高低等不同而形成的区别。>
层面 <某一层次的范围。>
随便看
an bài
an bài xong
an bình
an bần
An-ca-ra
Anchorage
an cư
an cư lạc nghiệp
an dân
An Dương Vương
an dưỡng
an dưỡng đường
an dạ
an dật
ang
An Giang
an gia phí
An-giê
An-giê-ri
an giấc
an giấc ngàn thu
Angola
a nguỵ
anh
anh bạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:16:34