请输入您要查询的越南语单词:
单词
cất cao giọng hát
释义
cất cao giọng hát
放歌 <放声歌唱; 纵情高歌。>
cất cao giọng hát một khúc nhạc.
放歌一曲。
随便看
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh kiến đỏ
cánh kéo
cánh mũi
cánh ngoài
cánh phiên
cánh quân
cánh quân bên phải
cánh quân bên trái
cánh quân bên tả
cánh quạt
cánh rừng
cánh sen
cánh sinh
cánh sườn
cánh tay
cánh tay mặt
cánh tay phải
cánh tay treo
cánh tay đòn
cánh tay đắc lực
cánh thành
cánh trái
cánh trên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:27:25