请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cấu kết
释义 cấu kết
 勾搭 <引诱或互相串通做不正当的事。>
 cấu kết cùng làm chuyện xấu.
 勾搭一起做坏事。
 mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
 几个人整天勾勾搭搭的, 不知要干什么。
 ngấm ngầm cấu kết với nhau
 暗中勾结。
 quan lại cấu kết với nhau
 勾结官府。
 ngấm ngầm cấu kết với nhau.
 暗中勾连。
 họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.
 他们勾连在一起, 干了不少坏事。
 勾结; 勾连 <为了进行不正当的活动暗中互相串通、结合。>
 勾通 <暗中串通; 勾结。>
 交通 <结交; 勾结。>
 cấu kết với kẻ quyền quý.
 交通权贵。
 拉扯 <勾结; 拉拢。>
 连裆裤 <互相勾结、包庇叫穿连裆裤。>
 比 <依附; 勾结。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 1:25:07