| | | |
| | 勾搭 <引诱或互相串通做不正当的事。> |
| | cấu kết cùng làm chuyện xấu. |
| 勾搭一起做坏事。 |
| | mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì. |
| 几个人整天勾勾搭搭的, 不知要干什么。 |
| | ngấm ngầm cấu kết với nhau |
| 暗中勾结。 |
| | quan lại cấu kết với nhau |
| 勾结官府。 |
| | ngấm ngầm cấu kết với nhau. |
| 暗中勾连。 |
| | họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu. |
| 他们勾连在一起, 干了不少坏事。 |
| | 勾结; 勾连 <为了进行不正当的活动暗中互相串通、结合。> |
| | 勾通 <暗中串通; 勾结。> |
| 书 |
| | 交通 <结交; 勾结。> |
| | cấu kết với kẻ quyền quý. |
| 交通权贵。 |
| | 拉扯 <勾结; 拉拢。> |
| | 连裆裤 <互相勾结、包庇叫穿连裆裤。> |
| 动 |
| | 比 <依附; 勾结。> |