请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầm nắm
释义
cầm nắm
掌握; 执掌 <掌管; 掌握(职权)。>
随便看
lớn tiếng
lớn tiếng doạ người
lớn tiếng khen hay
lớn tiếng kêu gọi
lớn tuổi
lớn tướng
lớn vóc
lớn đầu
lớp
lớp bên ngoài
lớp băng
lớp bọc
lớp bọc ngoài
lớp bụi ngoài
lớp bụi phủ
lớp chồi
lớp con em
lớp da
lớp da giữa
lớp da mỏng
lớp da ngoài
lớp da trong
lớp dự bị
lớp giữa
lớp huấn luyện về Đảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:44:34