请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầm đèn
释义
cầm đèn
掌灯 <手里举着灯。>
随便看
khéo nói
khéo tay
khéo vá vai, tài vá nách
khéo vụng
khéo xoay
khéo ăn khéo nói
khéo điệu
khéo đưa đẩy
khéo ở
khép
khép kín
khép lại
khép nép
khép tội
khép án
khét
khét lẹt
khét mò
khét nghẹt
khét tiếng
khê
khênh
khêu
khêu gan
khêu giục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:28