请输入您要查询的越南语单词:
单词
cần gì
释义
cần gì
何必 <用反问的语气表示不必。>
trời không thể mưa, cần gì phải mang theo dù!
既然不会下雨, 何必带伞!
anh cần gì phải khổ sở vì những việc vặt
ấy? 你何苦在这些小事上伤脑筋?
何苦 <何必自寻苦恼, 用反问的语气表示不值得。也说何苦来。>
随便看
tổng thể
tổng thống
tổng trưởng
tổng trấn
tổng tuyển cử
tổng tài
tổng tư lệnh
tổng tấn công
tổng tập
tổng uỷ
tổng uỷ viên
tổng điều tra
tổng đài điều độ
tổng đài điện thoại
tổng đình công
tổng đại số
tổng đốc
tổn hại
tổn hại do gió gây ra
tổn hại sinh mạng
tổn hại tinh thần
tổn phí bồi thường
tổn thương do giá rét
tổn thương nguyên khí
tổn thất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:06:35