请输入您要查询的越南语单词:
单词
sẵn sàng
释义
sẵn sàng
预备 <准备。>
预先 <在事情发生或进行之前。>
现成; 现成儿 <已经准备好, 不用临时做或找的; 原有的。>
xem
sẵn lòng
随便看
lỏng
lỏng bỏng
lỏng chỏng
lỏng khỏng
lỏng le
lỏng lẻo
lỏn nhỏn
lố
lố bịch
lốc
lốc cốc
lốc thốc
lối
lối buôn bán
lối chừng
lối chữ
lối chữ khải
lối chữ lệ
lối chữ thảo
lối cũ
lối hẽm
lối mới
lối ngoặt
lối nói
lối qua đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:27