释义 |
thoát ra | | | | | | 出头 <从困苦的环境中解脱出来。> | | | dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở. | | 打垮了反动派, 穷人就有了出头的日子。 漏泄 | | | < | | (水、光线等)流出或透出。> | | | 脱身 <离开某种场合; 摆脱某件事情。> | | | 下台 <比喻摆脱困难窘迫的处境(多用于否定式)。> | | | không sao thoát ra được. | | 没法下台。 | | | không thoát ra được. | | 下不了台。 |
|