请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối xử lạnh nhạt
释义
đối xử lạnh nhạt
薄待 <接待人不大方, 不慷慨, 淡薄地对待。>
冷眼 <冷淡的待遇。>
đối xử lạnh nhạt với nhau.
冷眼相待。
随便看
bia đá
bia đỡ đạn
bi ba bi bô
bi bô
bi ca
bi chí
bi da
bi-da
bi hoan
bi hoài
bi hài kịch
bi hùng
bi khổ
bi-ki-ni
bikini
bi ký
bi kịch
Billings
bim
binh
binh biến
binh bị
binh bộ
binh chế
binh chủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:35:42