请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoăn thoắt
释义
thoăn thoắt
矫捷 <矫健而敏捷。>
anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
他飞速地攀到柱顶, 象猿猴那样矫捷。
跑跑跳跳 <(跑跑跳跳的)形容连跑带跳, 很活泼的样子。>
轻捷 <轻快敏捷。>
bước chân thoăn thoắt.
轻捷的脚步。
蹜 <蹜蹜:形容小步快走。>
随便看
phim khoa giáo
phim khoa học
phim khoa học giáo dục
phim khoa học thường thức
phim Kung-fu
phim lồng tiếng
phim màn ảnh rộng
phim màu
phim múa rối
phim mỹ thuật
phim nhiều tập
phim nhựa
phim nói
phim nổi
phim phóng sự
phim thời sự
phim toàn sắc
phim truyền hình
phim truyện
phim trắng
phim trắng đen
phim tài liệu
phim võ thuật
phim âm bản
phim đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:05:25