| | | |
| | 当 <抵得上。> |
| | 敌; 匹敌 <对等; 相称。> |
| | 折合 <在实物和实物间、货币和货币间、实物和货币间按照比价计算。> |
| | một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo. |
| 当时的一个工资分折合一斤小米。 折算 <折合; 换算。> |
| | 当; 相当; 顶 <(数量、价值、条件、情形等)两方面差不多; 配得上或能够相抵。> |
| | tuổi tác tương đương nhau |
| 年纪相当。 |
| | đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng. |
| 拦河大坝高达一百一十米, 相当于二十八层的大楼。 |