请输入您要查询的越南语单词:
单词
tương truyền
释义
tương truyền
相传 <长期以来互相传说(指关于某种事物的说法不是确实有据, 只是听到人家辗转传说的)。>
tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
相传此处是穆挂英的点将台。
随便看
dâu bể
dâu cả
dâu da
dâu gia
dâu phụ
dâu rể
dâu tây
dây
dây an toàn
dây ba
dây bao sáp
dây buộc
dây buộc hàng
dây buộc thuyền
dây buộc tên
dây buộc tóc
dây buộc tất
dây buộc vớ
dây buộc đầu ngựa
dây buộc ấn tín
dây bí đao
dây bò lan
dây bòng xanh
dây bươm bướm
dây bầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:27:13