请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá nước mặn
释义
cá nước mặn
海鱼 <生活在海里的鱼, 如带鱼、黄鱼等。>
咸水鱼 <生长在咸水里的鱼类总称。>
随便看
rậm lời
rậm nét
rậm rì
rậm rít
rậm rạp
rậm rạp rối bù
rậm rạp xanh tươi
rậm rịt
lò khuấy
lò luyện
lò luyện than cốc
lò luyện thép
lò lớn
lò lửa
lòm
lò Mác-tanh
lò Mác-tin
lò mò
lò mổ
lòn
lòng
lòng biết ơn
lòng bàn chân
lòng bàn tay
lòng bếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:45