请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại bộ phận
释义
đại bộ phận
大半 <过半数; 大部分。>
大部分; 大部 <超过一半的部分。>
大多 ; 大都 <大部分; 大多数。>
随便看
không nể mặt
không nể nang
không nổi
không nổi tiếng
không nỡ
không phá thì không xây được
không phát nào trượt
không phát triển
không phân biệt
không phân biệt trắng đen gì cả
không phân biệt tốt xấu
không phân biệt được
không phân cao thấp
không phân chính phụ
không phân thắng bại
không phân tâm
không phóng khoáng
không phù hợp
không phải
không phải chuyện đùa
không phải chỉ thế
không phải cố ý
không phải của mình
không phải không có
không phải là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:43:21