请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại chiến thế giới thứ nhất
释义
đại chiến thế giới thứ nhất
第一次世界大战 <1914-1918年帝国主义国家为了重新瓜分殖民地和争夺世界霸权而进行的第一次世界规模的战争。参战的一方是德国、奥匈帝国等, 称为同盟国; 另一方是英、法、俄、美等, 称为协约国。中国 后来也加入了协约国。最后同盟国失败。>
随便看
đấu gươm
đấu hạm
đấu khẩu
đấu kiếm
đấu kế tiếp
đấu loại
đấu mưu
đấu nhau
đấu pháp
đấu quyền
đấu súng
đấu sĩ
đấu sơ kết
đấu sức
đấu thầu
đấu thủ
đấu tranh
đấu tranh anh dũng
đấu tranh giai cấp
đấu tranh nội bộ
đấu tranh sinh tồn
đấu tranh sống còn
đấu tranh trực diện
đấu tranh với thiên nhiên
đấu trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:47:00