请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại chiến thế giới thứ nhất
释义
đại chiến thế giới thứ nhất
第一次世界大战 <1914-1918年帝国主义国家为了重新瓜分殖民地和争夺世界霸权而进行的第一次世界规模的战争。参战的一方是德国、奥匈帝国等, 称为同盟国; 另一方是英、法、俄、美等, 称为协约国。中国 后来也加入了协约国。最后同盟国失败。>
随便看
lắm lời
lắm miệng
lắm miệng nhiều lời
lắm mưu giỏi đoán
lắm mối tối nằm không
lắm mồm
lắm mồm lắm miệng
lắm nhời
lắm sãi không ai đóng cửa chùa
lắm thầy nhiều ma
lắm tiền
lắm điều
lắng
lắng dịu
lắng lại
nói mò
nói móc
nói môi nói mép
nói một cách công bằng
nói một là một
nói một mình
nói một tấc đến trời
nói một đường làm một nẻo
nói một đằng làm một nẻo
nói mớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:02:15