请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáp
释义
cáp
一合。
赌东道 <用做东道请客来打赌。也说赌东儿。>
电缆 <装有绝缘层和保护外皮的导线, 通常是比较粗的, 由多股彼此绝缘的导线构成。多架在空中或装在地下、水底, 用于电讯或电力输送。>
随便看
cây tiên khách lai
cây tiên lạc
cây tiên nhân chưởng
cây tiên nhân cầu
cây tiên nhân tiên
cây tiêu dài
cây tiếp xúc
cây tiết dê
cây tiền
cây tiện
cây tra làm chiếu
cây trang
cây tre
cây tre rừng
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
cây trâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:33