请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắc lực
释义
đắc lực
得力; 得用 <做事能干; 有干才。>
trợ thủ đắc lực
得力助手。
mấy cán bộ này đều rất đắc lực.
这几个都是很得用的干部。 她是一位很得力的干部。
chị ấy là một cán bộ rất đắc lực.
鼎力 <敬辞, 大力(表示请托或感谢时用)。>
được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
多蒙鼎力协助, 无任感谢!
随便看
dù có
dù có mất mát lớn, quyết tâm làm cho được
dù giấy
dùi
dùi cui
dùi lỗ
dùi mài
dùi sắt
dùi trống
dùi vồ
dùi đục
dùi đục chấm mắm tôm
dù là
dù lọng
dùm
dù mà
dùn
dùng
dùng binh
dùng bạo lực
dùng chung
dùng cách xử phạt về thể xác
dùng cái gì
dùng cơm
dùng cạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:31:56