请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắc
释义
đắc
得志 <志愿实现(多指满足名利的欲望)。>
得意; 得意扬扬 <称心如意; 感到非常满意。>
随便看
xê-non
xên sòng
Xê-nê-gan
xên đi
xê ra
xê-ri
xê-tôn
xêu
Xê-un
xê xang
xê xích
xê-đi
xì
xìa
xì căng đan
xì dầu
xì-gà
xì gà Luy-xông
xì hơi
xì mũi
xì mũi coi thường
xình xoàng
xình xịch
xì sơn
xìu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 16:53:18