请输入您要查询的越南语单词:
单词
cát khoáng
释义
cát khoáng
矿砂 <从矿床中开采的或由贫矿经选矿加工制成的砂状矿物。>
随便看
tối mù mịt
tối mù tối mịt
tối mắt
tối mịt
tối mịt mù
tối mờ mịt
tối nghĩa
tối như bưng
tối như hũ nút
tối nhọ mặt người
tối om
tối sầm
tối thiểu
tối trời
tối trừ tịch
tối tân
tối tăm
tối tăm ngột ngạt
tối tăm trời đất
tối xẩm
tối yếu
tối đa
tối đen
tố khổ
tốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:29